Có 2 kết quả:

抨击 pēng jī ㄆㄥ ㄐㄧ抨擊 pēng jī ㄆㄥ ㄐㄧ

1/2

Từ điển phổ thông

đánh, tấn công, công kích

Từ điển Trung-Anh

to attack (verbally or in writing)

Từ điển phổ thông

đánh, tấn công, công kích

Từ điển Trung-Anh

to attack (verbally or in writing)